Có 1 kết quả:

莰烯 kǎn xī ㄎㄢˇ ㄒㄧ

1/1

kǎn xī ㄎㄢˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

camphene C10H16

Bình luận 0